Có tổng cộng: 344 tên tài liệu. | Lịch sử triết học: | 100 | L302ST | 1998 |
Hoàng Lê Minh | Danh nhân trong lĩnh vực triết học: | 109.2 | D107NT | 2011 |
Jullien, Francois | Bàn về cái nhạt dựa vào tư tưởng và mỹ học Trung Hoa: | 111 | B105V | 2003 |
Jullien, Francois | Bàn về cái ác hay cái tiêu cực: Bóng trong bức tranh | 111 | B105V | 2012 |
Đoàn Xuân Mưu | Con người là tiểu vũ trụ: (Sách tham khảo) | 113 | C430N | 2010 |
Jullien, Francois | Bàn về chữ "thời": Những yếu tố của một triết lý sống | 115 | B105V | 2013 |
Toynbee, Arnold | Lựa chọn cuộc sống đối thoại cho thế kỷ XXI: Sách tham khảo | 121 | L551C | 2016 |
Osho | Tự do dũng cảm là bản thân mình: Sự sáng suốt về cách sống mới | 123 | T550D | 2009 |
Jullien, Francois | Bàn về tính hiệu quả: Trên cơ sở những tư tưởng của Lão Tử về chiến tranh, quyền lực và lời nói | 128 | B105V | 2012 |
Jullien, Francois | Bàn về triết sống: | 128 | B105V | 2013 |
| Những học thuyết kinh điển - Nhận thức và định hướng cuộc sống: | 128 | NH556HT | 2008 |
| Những học thuyết kinh điển - Nhận thức và định hướng cuộc sống: | 128 | NH556HT | 2008 |
| Những học thuyết kinh điển - Nhận thức và định hướng cuộc sống: | 128 | NH556HT | 2008 |
Ajahn Chah | Quy luật của nhân sinh: | 128 | QU600LC | 2010 |
Lâm Tĩnh | Tôi là ai? Tôi từ đâu tới? Tôi biết những gì?: . T.1 | 128.3 | LT.T1 | 2018 |
| Phong thủy cửa và phòng khách: Cấm kỵ phong thủy trong thiết kế, trang trí nhà ở hiện đại | 131 | PH431T | 2004 |
Tuệ Duyên | Bài trí nhà ở theo phong thủy đón tài vượng: Phong thủy thực hành | 133 | B103T | 2011 |
Nguyễn Nguyệt Minh | Kỹ năng để đoán tính cách con người nhanh nhất: | 133 | K600N | 2011 |
| La bàn phong thủy: | 133 | L100B | 2007 |
Khánh Linh | Linh vật cát tường phong thuỷ: | 133 | L312V | 2008 |
| Phong thủy gian bếp và phòng vệ sinh: cấm kỵ phong thủy trong thiết kế, trang trí nhà ở hiện đại | 133 | PH431TG | 2004 |
Nguyễn Tiến Đích | Phù và sử dụng phù trong cuộc sống: = Talismans and their using in live | 133 | PH500VS | 2012 |
| Xây dựng theo phong thủy: | 133 | X126D | 2010 |
Trần Đắc Thính | Con giáp khoa học và cuộc sống: | 133.3 | C430GK | 2012 |
Thiệu Vĩ Hoa | Chu dịch với dự đoán học: | 133.3 | CH500D | 1995 |
| Chuyển vận và ứng dụng 12 con giáp theo âm lịch: | 133.3 | CH527V | 2008 |
| Những câu chuyện tri thức về 12 con giáp: Gà | 133.3 | HH.NC | 2003 |
Bùi Hạnh Cẩn | Kinh dịch phổ thông: | 133.3 | K312D | 1997 |
Nguyễn, Tiến Đích. | Kỹ thuật điều chỉnh trường khí vào nhà: Thuật hóa giải phong thủy nhà | 133.3 | K600T | 2016 |
Tuệ Duyên | Khai vận phong thủy học: | 133.3 | KH103VP | 2011 |