Có tổng cộng: 28 tên tài liệu.Lưu Vân | Tài liệu luyện thi năng lực Hán ngữ: Thi trình độ hán ngữ HSK (cấp 1): Tuyển tập đề thi mẫu | 495.17 | T103L | 2015 |
Đoàn Trung Côn | Tam thiên tự: Trình bày Việt - Hán - Nôm | 495.17 | T104TT | 1999 |
Nguyễn Mạnh LinhuTh.s | Tập viết 7000 chữ tiếng Hoa thông dụng: (Theo ba thể chữ Khải, Hành, Thảo) | 495.17 | T123V7 | 2008 |
Phạm Duy Trọng | Từ điển Hàn - Việt: | 495.17 | T550ĐH | 1997 |
Vương Trúc Nhân, Lữ Thế Hoàng | Từ điển Hán - Việt: | 495.17 | T550ĐH | 2001 |
Lê Khánh Vy | Tự học viết tiếng Nhật căn bản - Katakana: | 495.68 | T550H | 2015 |
Midori Iwasawa | Đàm thoại tiếng Nhật làm việc trong công ty Nhật: Văn hoá làm việc và một số cách nói cơ bản : Học kèm CD - MP3 luyện nghe = 日本企業へ就職 : ビジネスマナ一と基本のことば | 495.683 | Đ104TT | 2017 |
Lò Văn Chiến | Từ vựng Pu Nả - Việt ở vùng Tam Đường Lai Châu: Nghiên cứu | 495.911 | T550V | 2018 |
Đỗ Hữu Châu | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt: | 495.922 | C101BD | 1997 |
Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt: | 495.922 | PH431C | 1999 |
Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm | 495.922 | PH431CH | 1997 |
Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong nhà trường: | 495.922 | T305V | 1999 |
Vương Toàn | Tiếng Việt trong tiếp xúc ngôn ngữ từ giữa thế kỷ XX: | 495.922 | T306VT | 2011 |
Phan Khôi | Việt ngữ nghiên cứu: | 495.922 | V308NN | 1997 |
Nguyễn Như ý | Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.92203 | T550ĐC | 1997 |
Lâm Giang | Lịch sử thư tịch Việt Nam: | 495.92211 | L302ST | 2015 |
Sanh Phúc, Ngọc Tùng, Quang Thụy | Từ điển Việt - Anh: | 495.9223 | T550ĐV | 1995 |
| Từ điển Việt - Pháp: | 495.9223 | T550ĐV | 1996 |
Khổng Đức | Từ điển Việt - Hoa thông dụng: | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Đào Thanh Lan | Ngữ pháp - ngữ nghĩa của lời cầu khiến tiếng Việt: | 495.9225 | NG550P- | 2010 |
Phạm Văn Tình | Bán anh em xa mua láng giềng gần: | 495.9225 | PVT.BA | 2008 |
Phạm Văn Tình | Kẻ tám lạng người nửa cân: | 495.9225 | PVT.KT | 2008 |
Nguyễn Văn Thành | Tiếng Việt hiện đại: Từ pháp học | 495.9225 | T306VH | 2003 |
Tạ Văn Thông | Ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam: | 495.9227 | NG454N | 2017 |
Nguyễn Đại Bằng | Sáng tạo từ tiếng việt cơ sở nhận thức vật lý học: | 495.9228 | S106T | 2001 |
Phan Hồng Liên | Để tiếng Việt ngày càng trong sáng: | 495.9228 | Đ250TV | 2007 |
Phan Ngọc | Mẹo chữa lỗi chính tả cho học sinh: | 495.92281 | M205CL | 2013 |
Hà Quang Năng | Sự phát triển của từ vựng tiếng việt nửa sau thế kỷ XX: | 495.92281 | S550PT | 2009 |