Có tổng cộng: 57 tên tài liệu.K.V. Malakhopxky | Ba lần vòng quanh trái đất: | 891.7 | B100L | 1989 |
Grin, Alecxandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | C107BĐ | 2016 |
Trần Thị Phương Phương | Lev Tolstoy: Đại văn hào Nga | 891.7 | L200VT | 2000 |
Sclopxki, V | Lep Tôn-xtôi: . T.2 | 891.7 | L206T | 2001 |
Sclopxki, V | Lep Tôn-xtôi: . T.1 | 891.7 | L306T | 2001 |
Beliaev, Alecxandr | Người bán không khí: Tiểu thuyết giả tưởng | 891.7 | NG550452BK | 2003 |
Đôxtôiepxki, F. | Tội ác và trừng phạt: Tiểu thuyết. T.2 | 891.7 | T452A | 1983 |
Đôxtôiepxki, F | Tội ác và trừng phạt: Tiểu thuyết | 891.7 | T452A | 2000 |
Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.7 | TH206Đ | 2001 |
Gamzatốp, Raxun | Đaghextan của tôi: Tuỳ bút | 891.7 | Đ102C | 1997 |
Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Quần bò chấm bi: | 891.73 | BM.NL | 2017 |
Uspenski, Eduard | Cá sấu và các bạn: | 891.73 | C100SV | 2019 |
Giosenco, Mikhain | Cuộc chu du bí hiểm: | 891.73 | C514CD | 2016 |
Tolxtoi, Alexei | Chiếc chìa khoá vàng hay là những cuộc phiêu lưu của Bu-Ra-Ti-Nô: | 891.73 | CH303C | 2008 |
Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khóa vàng hay truyện ly kỳ của Buratino: | 891.73 | CH303C | 2021 |
Cuprin, A. | Chiếc vòng thạch lựu: | 891.73 | CH303V | 2004 |
Suslin, Dmitri | Anh em nhà Korzhiki: Truyện ngắn | 891.73 | DS.AE | 2010 |
| Bác sĩ ôi đau quá: Truyện thiếu nhi | 891.73 | DT.BS | 2008 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2008 |
Gaiđa, Arơcađi | Số phận chú bé đánh trống: | 891.73 | GA.SP | 1997 |
Bunin, I | Hơi thở nhẹ: Tập truyện | 891.73 | H462TN | 2006 |
Lexcov, Nicolai | Kẻ hành hương mê đắm: | 891.73 | LN.KH | 2008 |
Turgheniev, I | Mối tình đầu: | 891.73 | M452T | 2018 |
SIMONOV, KONSTANTIN | Mùa thu thứ ba: Tập truyện | 891.73 | M501TT | 1997 |
Belyaev, Alecxander Romanovich | Người cá: Truyện khoa học viễn tưởng | 891.73 | NG558C | 2018 |
Bulgacov, Mikhail | Những quả trứng định mệnh: | 891.73 | NH556QT | 2011 |
Noxov, Nicolai | Vichia Maleev ở nhà và ở trường: | 891.73 | NN.VM | 2008 |
Lagin, L. | Ông già Khốttabít: | 891.73 | Ô455GK | 2011 |
Tolstoi, Lev | Phục sinh: | 891.73 | PH506S | 2007 |
Suslin, Dmitri | Những cuộc phiêu lưu trên biển của Mít Đặc: | 891.73 | SD.NC | 2010 |