Có tổng cộng: 34 tên tài liệu. | Trò chơi giải trí trong gia đình: | 793 | TR400C | 2005 |
Nguyễn Thành Đức | Múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam bộ: | 793.3 | M501D | 2004 |
Nguyễn Thuý Cảnh | Những điệu múa hát tập thể dành cho thiếu niên, nhi đồng: | 793.3 | NH556Đ | 2009 |
Lâm Tô Lộc | Múa dân gian các dân tộc Việt Nam: | 793.309597 | M501D | 1994 |
Trương Văn Sơn | Múa dân gian một số dân tộc vùng Tây Bắc: | 793.309597 | M501D | 2003 |
Lý Sol | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên: | 793.3195976 | NGH250T | 2020 |
Phạm Tiến Bình | Trò chơi vận động trong trường phổ thông: | 793.4 | TR400C | 2009 |
| 3000 câu đố kiến thức vòng quanh thế giới: | 793.7 | B100N | 1999 |
| Chơi cùng Pokémon: . T.2 | 793.7 | HT.C2 | 2018 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.1 | 793.73 | C101T | 2011 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.2 | 793.73 | C101TC | 2011 |
Trần Đình Ba | Chơi ô chữ giữ kiến thức: | 793.73 | CH462Ô | 2011 |
Hoàng Hà | Trò chơi phát triển tư duy từ những khối hình: | 793.73 | HH.TC | 2015 |
Văn Đức | Đố vui rèn trí thông minh: . T.2 | 793.73 | Đ450VR | 2008 |
Nguyễn Ngọc Ký | 420 câu đố vui thông minh: Tuyển chọn câu đố đặc sắc dành cho học sinh | 793.735 | B454T | 2017 |
Đỗ Cao | Câu đố nhân vật lịch sử địa danh: | 793.735 | C125Đ | 2023 |
Ramus Hoài Nam | Câu đố thử thách trí tuệ: | 793.735 | C125Đ | 2023 |
Đỗ Cao | Câu đố luyện trí thông minh: | 793.735 | C125Đ | 2023 |
Lan Anh | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh: | 793.735 | LA.1H | 2008 |
Minh Khanh | 100 bài tập rèn luyện trí thông minh: Số. T.2 | 793.735 | M458T | 2011 |
Thanh Bình | Đố vui luyện trí thông minh: | 793.735 | TB.DV | 2008 |
| Đố vui trí tuệ: | 793.735 | Đ450VT | 2007 |
| 127 câu đố nâng cao khả năng quan sát: | 793.74 | M458T | 2007 |
Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui: . T.4 | 793.8 | A108T | 2014 |
Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui: . T.3 | 793.8 | A108T | 2015 |
Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui: . T.9 | 793.8 | A108TV | 2013 |
Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui: . T.6 | 793.8 | A108TV | 2013 |
Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui: . T.5 | 793.8 | A108TV | 2014 |
Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui: . T.2 | 793.8 | A108TV | 2014 |
Nguyễn Hạnh | Ảo thuật vui: . T.10 | 793.8 | A108TV | 2014 |