Có tổng cộng: 175 tên tài liệu.Thạc Nhơn | Âm thanh thác Prenn: | 790 | Â120T | 2001 |
Bạch Văn Quế | Các loại trò chơi dành cho thanh thiếu nhi: | 790.1 | C101L | 2013 |
| Ngân hàng trò chơi thanh thiếu niên: | 790.1 | SL.NH | 2007 |
| Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho trẻ: | 790.1 | TR400C | 2013 |
Nguyễn Thanh Thảo | Trò chơi dân gian: | 790.1 | TR400CD | 2008 |
| Trò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ: | 790.1922 | TR400C | 2014 |
| Trò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ: | 790.1922 | TR400C | 2014 |
Đặng Mỹ Hạnh | Phương pháp tổ chức hoạt động hát múa thiếu nhi: | 790.2 | PH561P | 2013 |
| 90 tiết mục xiếc khoa học và lý thú: | 791.3 | CH31M | 2004 |
Đức Kôn | Tiểu luận phê bình điện ảnh: | 791.43 | T309L | 1996 |
Mai Thúc Luân | Mùa xuân của một ngành nghệ thuật: | 791.4501 | M501X | 2001 |
Nguyễn Phan Thọ | Sân khấu và thị hiếu người xem: Tiểu luận và phê bình | 792.01 | S121K | 1994 |
Nguyễn Đình San | Ngôi sao không tắt: | 792.028092 | NG452S | 2022 |
Nguyễn Hiếu | Phác thảo chân dung nền sân khấu đương đại: | 792.09597 | PH101T | 2021 |
Xuân Yến | Những vấn đề thẩm mỹ đạo lý xã hội trong tuồng cổ: | 792.4 | NH556V | 1994 |
Đặng Minh Nguyệt | Phân tích kịch bản đối với diễn viên kịch hát: | 792.5028 | PH121T | 2019 |
Bạch Tuyết | Gửi người tri kỷ: | 792.5028092 | G553N | 2021 |
Nguyễn Thế Khoa | Nguyễn Diêu - Đào Tấn, một thời đại tuồng: | 792.50922597 | NG527D | 2020 |
Tất Thắng | Lịch sử nghệ thuật tuồng thế kỷ XX: Sơ thảo | 792.509597 | L302S | 2021 |
| Trò chơi giải trí trong gia đình: | 793 | TR400C | 2005 |
Nguyễn Thành Đức | Múa dân gian các tộc người Mạ, Chơro, Xtiêng vùng Đông Nam bộ: | 793.3 | M501D | 2004 |
Nguyễn Thuý Cảnh | Những điệu múa hát tập thể dành cho thiếu niên, nhi đồng: | 793.3 | NH556Đ | 2009 |
Lâm Tô Lộc | Múa dân gian các dân tộc Việt Nam: | 793.309597 | M501D | 1994 |
Trương Văn Sơn | Múa dân gian một số dân tộc vùng Tây Bắc: | 793.309597 | M501D | 2003 |
Lý Sol | Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Trường Sơn - Tây Nguyên: | 793.3195976 | NGH250T | 2020 |
Phạm Tiến Bình | Trò chơi vận động trong trường phổ thông: | 793.4 | TR400C | 2009 |
| 3000 câu đố kiến thức vòng quanh thế giới: | 793.7 | B100N | 1999 |
| Chơi cùng Pokémon: . T.2 | 793.7 | HT.C2 | 2018 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.1 | 793.73 | C101T | 2011 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.2 | 793.73 | C101TC | 2011 |