Có tổng cộng: 22 tên tài liệu. | Chim hoạ mi: Truyện tranh | 833 | .CH | 2009 |
| Cuộc ngao du của tí hon: Truyện tranh | 833 | .CN | 2009 |
| Chàng Simon ngố: Truyện tranh | 833 | .CS | 2009 |
Mira LoBe; Minh hoạ: Suri Weigel; Chu Thu Phương dịch | Bà Ngoại trên cây táo: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 7+ | 833 | B100N | 2024 |
Spyri, Johanna | Heidi cô bé trên núi: | 833 | H200300DICB | 2019 |
Hoffmann, E. T. A. | Zaches tí hon mệnh danh Zinnober: Truyện cười | 833 | HETA.ZT | 2012 |
Spyri, Johanna | Khu vườn kỳ diệu của Wiseli: | 833 | KH500V | 2018 |
Hesse, Hermann | Narcisse và Goldmund: Tiểu thuyết | 833 | N100R | 2001 |
| Nevio - Chú chuột can đảm: Tại sao tên lửa lại bay, tàu lại bơi, và ô tô lăn bánh được? | 833 | N200V | 2023 |
| Nevio - Chú chuột can đảm: Tại sao lại có các mùa, những bông hoa kết thành trái như thế nào và các con vật trải qua những gì trong năm? | 833 | N200V | 2023 |
| Nevio - Chú chuột can đảm: Một ngôi nhà được xây như thế nào, có những ai làm việc trên công trường và cần cẩu dùng để làm gì? | 833 | N200V | 2023 |
| Nevio - Chú chuột can đảm: Tại sao có ngày và đêm, Mặt trời thì chiếu sáng, và Mặt Trăng thì quay xung quanh Trái Đất? | 833 | N200V | 2023 |
Ekert - Rotholz, Alice | Ngăn dòng nước mắt.: . T.1 | 833 | NG115DN | 1990 |
Ekert - Rotholz, Alice | Ngăn dòng nước mắt.: . T.2 | 833 | NG115DN | 1990 |
Schlink, Bernhard | Người đọc: Tiểu thuyết | 833 | NG558Đ | 2012 |
Brezina, Thomas | Những người bạn quái vật tinh nghịch: . T.1 | 833 | NH556N | 2018 |
Preussler, Otfried | Chuyện về bà phù thuỷ ngồi trên cán chổi: | 833 | PO.CV | 2010 |
| Cuộc ngao du của tí hon: Truyện tranh | 833 | TPT.CN | 2009 |
| đo thế giới: Đ420.TG | 833 | Đ400TG | 2007 |
Reich-Ranicki, Marcel, | Những con bệnh khó chiều :: đối thoại văn chương giữa Marcel Reich- Ranicki & Peter Voss / | 833.9 | NH556CB | 2011 |
Nguyễn Tri Nguyên | J.W.Goethe - cuộc đời và sự nghiệp: | 833.914 | J.W.G427H | 2006 |
Hoffmann, E. T. A. | Chiếc âu vàng: | 833.92 | CH303Â | 2012 |