Có tổng cộng: 41 tên tài liệu.Xvaig, Xtefan | Bức thư của người đàn bà không quen: | 839 | B552T | 2001 |
Simmel, Johannès Mario | Chỉ gió mới biết điều bí mật: Tiểu thuyết. T.2 | 839 | CH300G | 1995 |
Simmel, Johannès Mario | Chỉ gió mới biết điều bí mật: Tiểu thuyết. T.1 | 839 | CH300G | 1995 |
Thor, Annika | Hòn đảo quá xa: Tiểu thuyết | 839.3 | H430ĐQ | 2007 |
| Nhóc Spirou: . T.2 | 839.3 | NH419S | 2005 |
| Nhóc Spirou: . T.3 | 839.31022 | J.N3 | 2005 |
| Nhóc Spirou: . T.4 | 839.31022 | J.N4 | 2005 |
| Nhóc Spirou: . T.6 | 839.31022 | J.N6 | 2005 |
| Nhóc Spirou: . T.7 | 839.31022 | J.N7 | 2005 |
| Máy kéo con và bé hươu: | 839.313 | N455T | 2024 |
| Máy kéo con và chim én: | 839.313 | N455T | 2024 |
| Máy kéo con và mùa đông: | 839.313 | N455T | 2024 |
| Máy kéo con ghen tị: | 839.313 | N455T | 2024 |
| Máy kéo con bị ốm: | 839.313 | N455T | 2024 |
| Máy kéo con muốn bay: | 839.313 | N455T | 2024 |
| Máy kéo con và cây thông Noel: | 839.313 | N455T | 2024 |
| Máy kéo con dũng cảm: | 839.313 | N455T | 2024 |
Martinson, Harry | Aniara về con người thời gian và không gian: Sử thi khoa học giả tưởng | 839.7 | A107V | 2012 |
Pleijel, Agneta | Một mùa đông ở Stockholm: Tiểu thuyết | 839.7 | M458MĐ | 2007 |
Mankell, Henning | Cậu bé ngủ trên chiếc giường phủ tuyết. Chuyến đi đến tận cùng thế giới: Tiểu thuyết | 839.73 | C125B | 2001 |
| Khi công chúa tỉnh giấc lúc nửa đêm: Truyện tranh | 839.73 | C455C | 2016 |
| Ban nhạc rock của công chúa: Truyện tranh | 839.73 | GP.BN | 2016 |
| Kì nghỉ của công chúa: Truyện tranh | 839.73 | GP.KN | 2016 |
| Những việc công chúa làm: Truyện tranh | 839.73 | GP.NV | 2016 |
| Tiệc sinh nhật của công chúa: Truyện tranh | 839.73 | GP.TS | 2016 |
Lindgren, Astrid | Lũ trẻ làng ồn ào: | 839.73 | L500T | 2020 |
LAGERKVIST, Par | Người khuyết tật Barabbbas: Giải thưởng Nobel | 839.73 | NG558KT | 2001 |
Nordqvist, Sven | Pettson & Findus - Ngày buồn ngắn chẳng tày gang: | 839.73 | NS.P& | 2018 |
Bergman, Ingmar | Những ý định cao cả: Tiểu thuyết | 839.738 | NH556ÝĐ | 2016 |
Bengsson, Frans G | Tung hoành trên biển: Tiểu thuyết. T.1 | 839.74 | T513H | 2002 |