|
|
|
Chỉ tiêu và chỉ số phát triển con người: | 310 | CH300TV | 1995 | |
Dương Nghiệp Chí | Thực trạng thể chất người Việt Nam từ 6 đến 20 tuổi (Thời điểm năm 2001): Lưu hành nội bộ | 314.4 | TH552TT | 2003 |
Niên giám thống kê Việt Nam 2019: = Statistical yearbook of Vietnam 2019 | 315.97 | N305G | 2020 |