Có tổng cộng: 79 tên tài liệu. | Giải đáp về sức khỏe và bệnh phụ nữ: | 362.1 | GI-103ĐV | 2006 |
| 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em: | 362.1 | H103T | 2006 |
| Hãy đương đầu với HIV/AIDS: | 362.196 | H112Đ | 2006 |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 | NH556TG | 2012 |
Đinh Ngọc Thắng | Trợ giúp pháp lý cho người nghèo: | 362.58609597 | TR460G | 2019 |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 362.7 | C455TB | 2013 |
| Hướng dẫn bảo vệ trẻ em trong tình huống khẩn cấp: | 362.709597 | H561D | 2016 |
| Cẩm nang công tác chăm sóc, bảo vệ và phòng ngừa xâm hại tình dục ở trẻ em: | 362.767 | C205.NC | 2019 |
| Kỹ năng phòng, chống xâm hại, bắt cóc trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 362.767 | K600NP | 2018 |
Walls, Jeanette | Lâu đài thuỷ tinh: Hồi ký | 362.82092 | L125ĐT | 2009 |
| Phúc lợi xã hội cho công nhân, viên chức, người lao động ở Việt Nam: | 362.8509597 | PH506L | 2020 |
Dương Kim Anh | Bạo lực giới và cách ứng phó: | 362.88 | B108L | 2019 |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9597 | PH110TK | 2018 |
| Cẩm nang hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho cha mẹ, trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 363.1 | C120N | 2018 |
Nguyễn Trọng An | Cẩm nang an toàn chung cư: Dành cho lứa tuổi 6+ | 363.1 | C120N | 2022 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang phòng tránh thiên tai: Dành cho lứa tuổi 6+ | 363.1 | C120N | 2022 |
Dương Minh Hào | Phòng chống tai nạn bất ngờ: | 363.1 | PH431CT | 2013 |
Phạm Thị Thuý | Kỹ năng phòng vệ dành cho học sinh: | 363.1193718 | K600N | 2017 |
Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn: | 363.1207 | S450T | 2018 |
Phạm Gia Nghi | Lái xe an toàn và bảo vệ môi trường: | 363.1259 | L103X | 2019 |
Hà Sơn | Lựa chọn thực phẩm an toàn và bổ dưỡng: | 363.19 | L551CT | 2012 |
Trần Đáng | An toàn thực phẩm và ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên thực phẩm: | 363.192 | A105T | 2020 |
| An toàn thực phẩm cho học sinh /: | 363.192 | A105TT | 2014 |
Nguyễn Văn Lợi | Thực phẩm và an toàn thực phẩm: | 363.192 | TH552P | 2018 |
Vũ Thế Công | Cẩm nang công tác công an xã: | 363.209597 | C120N | 2020 |
Nguyễn Xuân Yêm | Chủ tịch Hồ Chí Minh với lực lượng Công an nhân dân Việt Nam: | 363.209597 | CH500TH | 2008 |
| Bút ký người điều tra: | 363.25 | B522K | 2013 |
Phạm Xuân Đào | Kiểm sát viên kể chuyện: Truyện ngắn | 363.25 | K304S | 2008 |
Nguyễn Huy Hiệu | Vận dụng phương châm bốn tại chỗ trong phòng chống thiên tai: | 363.3 | V121D | 2009 |
| Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn: | 363.309597 | B108Đ | 2022 |