Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.Nguyễn Kiều Liên | Khoa học kỹ thuật thế kỷ XX: | 620.002 | KH401HK | 2001 |
Nguyễn Thuận | Kỹ thuật quấn dây: | 621.3 | K600T | 2001 |
| Bách vật diễn giải: . T.1 | 621.303 | B102V | 1993 |
Novelli, Luca | Edison - Làm sao để phát minh ra mọi thứ và hơn thế nữa?: | 621.3092 | NL.E- | 2016 |
Đỗ Hữu Chế | Cẩm nang an toàn, tiết kiệm điện, bảo vệ hành lang an toàn lưới điện cao áp: | 621.31 | C120N | 2019 |
Nguyễn Nguyên An | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt: | 621.4025 | TH308K | 2019 |
Nguyễn Phương | Tính toán và thiết kế máy công cụ vạn năng và máy tiện tự động: | 621.902 | T312T | 2018 |
Nguyễn Xuân Chánh | Công nghệ in 3D đã đột phá vào mọi ngành nghề: | 621.98 | C455N | 2016 |
Mai Xuân Nghĩa | Sổ tay an toàn cho người và tàu cá: | 623.888 | S450T | 2022 |
Nguyễn Duy Thiện | Công trình kết hợp giao thông - thuỷ lợi nông thôn: | 624 | C455T | 2011 |
| Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai: | 624.028 | H561D | 2014 |
Nguyễn Bá Dũng | Những giải pháp kỹ thuật an toàn trong xây dựng: | 624.028 | NH556G | 2011 |
| Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt: English- Vietnamese dictiona ry of An chi tee tural and Building Technology With Explana tions | 624.103 | T550Đ | 1994 |
Lưu Bá Thuận | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất: | 624.15136 | M112L | 2014 |
Nguyễn Viết Trung | Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu: | 624.2 | C101C | 2019 |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật về thiết kế cầu đường bộ: . T.1 | 624.20218597 | T309C | 2022 |
Nguyễn Ngọc Long | Thiết kế cầu dầm hộp bê tông dự ứng lực căng sau thi công theo phương pháp đổ tại chỗ: | 624.21 | TH308K | 2022 |
Nguyễn Viết Trung | Thiết kế cầu treo dây võng: | 624.238 | TH308K | 2015 |
Sodomka, Martin | Làm sao để dựng hệ thống hoả xa: Một câu chuyện cổ tích về kỷ nguyên hơi nước | 625.19 | SM.LS | 2018 |
| Sổ tay xây dựng và bảo dưỡng đường giao thông nông thôn: . T.1 | 625.709597091734 | S450T | 2018 |
| Đập dâng miền núi: | 627 | Đ123D | 2009 |
Nguyễn Văn Cung | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi: | 627.4 | C455T | 2015 |
Thiều Quang Tuấn | Đê biển và kè mái nghiêng: | 627.58 | Đ250B | 2016 |
| San hô Trường Sa - Tương tác giữa công trình và nền san hô: | 627.9809597 | S105H | 2016 |
Trịnh Xuân Lai | Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn: | 628.72 | S450T | 2014 |
Nguyễn Tùng Phong | Sổ tay hướng dẫn áp dụng công nghệ xử lý nước thải phi tập trung Dewats cho trang trại chăn nuôi lợn quy mô vừa và nhỏ: | 628.7466 | S450T | 2019 |
Arnold, Nick | Đánh chiếm bầu trời: | 629.13 | Đ107CB | 2019 |
| Sổ tay lái xe ô tô an toàn: | 629.283 | S450T | 2020 |
Bùi Thị Luyện | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn, đúng luật: | 629.28304 | H561D | 2014 |
Nguyễn Thiện Phúc | Robot trên không: | 629.8932 | R400B | 2016 |