Có tổng cộng: 127 tên tài liệu. | Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.6 | 630 | C101G | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.7 | 630 | C101G | 2020 |
| Hỏi đáp về thực hành nông nghiệp tốt GAP: | 630 | H428Đ | 2011 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | H428Đ | 2015 |
| Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 | K305T | 2013 |
Trần, Trác. | Kinh tế trang trại với nông nghiệp nông thôn Nam Bộ: | 630 | K312TT | 2001 |
| Khoa học đại chúng phục vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp và nông thôn: . Q.1 | 630 | KH401H | 2003 |
Ngô Ngọc Hưng | Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường: | 630 | NG527L | 2010 |
| Lương Định Của - Nhà nông học vì dân, vì nước: | 630.92 | L561Đ | 2014 |
| Sổ tay hướng dẫn phát triển sản xuất: Chương trình xây dựng nông thôn mới | 630.9597 | S450T | 2020 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.2 | 631.3 | H561D | 2020 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | TH117HĐ | 2019 |
Lê Văn Thượng | Thổ nhưỡng học: | 631.4 | TH450N | 2005 |
Trần Minh Tâm | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch: | 631.5 | B108Q | 2006 |
Trần Văn Lâm | Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Thượng Bằng | Thiết kế hệ thống tưới tiêu: | 631.5 | TH308K | 2012 |
Vũ Cao Thái | Danh mục các loại phân bón lá được phép sử dụng ở Việt Nam: | 631.8 | D107M | 2000 |
Lê Văn Tri | Phân phức hợp hữu cơ vi sinh: | 631.8 | PH552H | 1996 |
Phạm Quang Thu | Bệnh hại rừng trồng và biện pháp phòng trừ: | 632 | B256H | 2007 |
Phạm Văn Lầm | Công trình nghiên cứu khoa học về côn trùng: . Q.2 | 632 | C455T | 2010 |
| Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả: | 632 | H561D | 2006 |
| Kỹ thuật sử dụng thuốc trừ sâu an toàn: | 632 | K600TS | 2013 |
Nguyễn Văn Huỳnh | Sâu và bệnh gây hại cây ăn trái: | 632 | S125V | 1995 |
| Các loài côn trùng có khả năng nhân nuôi sử dụng trong phòng trừ sinh học sâu hại cây trồng ở Việt Nam: | 632.9 | C101L | 2018 |
Hồ Thị Nhung | Kỹ thuật sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học từ nấm đối kháng Trichoderma phòng trừ bệnh hại cây trồng: | 632.9 | K600T | 2018 |
Đỗ Ngọc Quý | Cây Sơn kỹ thuật trồng: | 633 | C126S | 2008 |
Garnier, Lisa | Petit atlas về cây trồng: | 633.09 | P207A | 2011 |
Nguyễn Quang Thạch | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.1 | 633.1 | C455N | 2010 |
Trần Văn Đạt | Sản xuất lúa gạo thế giới: Hiện trạng và khuynh hướng phát triển trong thế kỷ 21: | 633.1 | S105X | 2005 |
Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | TR455C | 2003 |