Có tổng cộng: 11 tên tài liệu.Dương Tấn Nhựt | Công nghệ sinh học thực vật: . T.3 | 660.6 | C455N | 2011 |
Dương Tấn Nhựt | Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gene thực vật: | 660.6 | H250T | 2006 |
Lê Đức Dũng | Công nghệ sinh khối và công nghệ chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng: | 662.88 | C455N | 2018 |
Nguyễn Thị Nga | 350 cách chế biến và bảo quản thực phẩm an toàn: | 664 | B100T | 2006 |
Bùi Đình Trụ | Hướng dẫn kỹ thuật thu hoạch, chế biến và bảo quản sản phẩm cà phê chè: | 664 | H561D | 2004 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp bảo quản và chế biến thuỷ sản: | 664 | PH561P | 2006 |
Cao Văn Hùng | Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi: Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn. T.1 | 664 | S460C | 2003 |
Chu, Thị Thơm | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất cây ăn quả: | 664 | Ư556D | 2005 |
Nguyễn Kim Đường | Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn chăn nuôi: | 664.66 | S105X | 2018 |
Lê Hà Hải | Công nghệ sơ chế, bảo quản một số loại trái cây: | 664.804 | C455N | 2022 |
Nguyễn Văn Lộc | Công nghệ sơn: | 667.6 | C455N | 2018 |