Có tổng cộng: 149 tên tài liệu.Ngô, Thị Giáng Uyên | Bánh mì thơm, cà phê đắng: Lan man ẩm thực Châu Âu | 895.9228 | B107MT | 2013 |
Phạm Minh Châu | Cao nguyên trắng: Thơ | 895.9228 | C108N | 2001 |
Hoàng Công Khanh | Cưỡi sóng đạp gió: Tiểu thuyết lịch sử. T.2 | 895.9228 | C558S | 2001 |
| Châm ngôn hạnh phúc gia đình/: | 895.9228 | CH120N | 2000 |
Trương Vĩnh Ký | Chuyện đời xưa: Truyện cười | 895.9228 | CH527ĐX | 2000 |
Sơn Nam | Dạo chơi: Phóng sự | 895.9228 | D108C | 2000 |
| Dương Bá Trạc - Con người và thơ văn: | 895.9228 | D561BT | 2012 |
Hải Triều | Hải Triều toàn tập: | 895.9228 | H103TT | 2014 |
Bùi Trọng Liễu | Học gần học xa: Tạp đàm | 895.9228 | H419G | 2014 |
Hoa Niên | Đôi bạn: Truyện tranh | 895.9228 | HN.ĐB | 2013 |
Hoàng Công Danh | Khói sẽ làm mắt tôi cay: | 895.9228 | KH428S | 2014 |
| Mai Hắc Đế - Vị vua da đen: Truyện cổ tích lịch sử | 895.9228 | KV.MH | 2010 |
| Nguyễn Trãi - Trả thù nhà, rửa hận cho nước: Truyện cổ tích lịch sử | 895.9228 | KV.NT | 2010 |
| Phạm Ngũ Lão - Ngồi đan sọt, lo việc nước: Truyện cổ tích lịch sử | 895.9228 | KV.PN | 2010 |
| Triệu Quang Phục - Cuộc chiến đầm Dạ Trạch: Truyện cổ tích lịch sử | 895.9228 | KV.TQ | 2010 |
| Trần Quang Khải - Làm thơ tiễn giặc: Truyện cổ tích lịch sử | 895.9228 | KV.TQ | 2010 |
| Trần Quốc Toản - Bóp nát quả cam: Truyện tranh | 895.9228 | KV.TQ | 2010 |
| Trần Thủ Độ - Tài lược hơn người: Truyện cổ tích lịch sử | 895.9228 | KV.TT | 2010 |
Nguyễn Chu Nhạc | Lên núi tầm mai: Tản văn, tạp bút, chân dung văn học | 895.9228 | L254NT | 2005 |
| Mái nhà không có cha: | 895.9228 | M103N | 2005 |
Nguyễn Lân Dũng | Mong muốn giúp nhau cùng giàu lên: | 895.9228 | M431M | 2006 |
Nguyễn Minh Ngọc | Một thời và mãi mãi: Tập ký | 895.9228 | M458T | 2001 |
Thái, Hương Liên | Mùa ấu thơ: Tạp bút | 895.9228 | M501A | 2015 |
Nguyễn Văn Thọ | Mưa thành phố: Tạp bút | 895.9228 | M551T | 2010 |
Nguyễn Tài | Ngọn lửa: Hồi kí | 895.9228 | NG430L | 2004 |
Phạm Việt Long | Ngờ vực: Truyện ngắn và tản văn | 895.9228 | NG460V | 2006 |
Băng Sơn | Nhịp sống Hà Nội: Tùy bút, tản văn | 895.9228 | NH313S | 2005 |
| Những câu chuyện cảm động: | 895.9228 | NH556C | 2005 |
Trần Nguyên Hạnh | Những mùa đông yêu dấu: | 895.9228 | NH556MĐ | 2018 |
Trần Quang Huy | Phóng sự: | 895.9228 | PH431S | 1995 |