|
|
|
Fridtjof nánsen | câu chuyện về Fridtjof nánsen: | 920 | C125C | 2006 |
Sổ tay danh nhân thế giới: | 920.008 | S450T | 2008 | |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân và thánh thần các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | D107N | 2011 |
Vũ Ngọc Khánh | Nhân vật thần kỳ các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0092 | NH121V | 2014 |
Mi-ken-lan-giê-lô: | 920.02 | M300K | 2005 | |
Trần Hữu Nghĩa | Những cống hiến xuất sắc cho nhân loại: | 920.02 | NH556C | 2013 |
Trần Thu Hằng | Những nhân vật nổi tiếng thế giới: | 920.02 | NH556NV | 2012 |
Tạ Ngọc Liễn | 77 chân dung văn hóa trong lịch sử Việt Nam: | 920.0597 | B112M | 2012 |
Vũ Ngọc Khánh | Danh nhân các dân tộc thiểu số Việt Nam: | 920.0597 | D107NC | 2006 |
Hiền tài đất Việt: | 920.0597 | H305T | 2013 | |
Trần Đình Ba | Nhân vật lịch sử Việt Nam: | 920.0597 | NH121V | 2011 |
Hồng Thanh Quang | Những lát cắt số phận: Chân dung chính khách và văn nghệ sĩ | 920.0597 | NH556L | 2007 |
Trần Mạnh Thường | Những người phụ nữ lừng danh thế giới: | 920.72 | NH556N | 2007 |
Hoa đất Việt: | 920.7209597 | H401Đ | 2015 | |
Cách dựng bộ gia phả hoàn chỉnh: | 929 | C102D | 2011 | |
Đỗ Trọng Am | Văn hoá dòng họ Việt Nam: | 929.09597 | V115H | 2011 |
Bùi Từ Hằng Thi | Giải thưởng "Bùi Xuân Phái - vì tình yêu Hà Nội": | 929.8 | GI-103T | 2010 |