|
|
|
Bùi Đức Thịnh: biên dịch | Lịch sử thế giới: | 930 | L302S | 1996 |
Lịch sử thế giới cổ đại: | 930 | L302S | 2009 | |
Đặng Đức An | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới: . T.1 | 930 | NH556M | 2002 |
Arnold, Nick | Khảo cổ dễ sợ: | 930.1 | KH108CD | 2018 |
Deary, Terry | Thời kỳ đồ đá: | 930.12 | TH452KĐ | 2019 |
Nguyễn Huy Cố | Mưu kế và xử thế: 36 kế | 931 | M566K | 2012 |
Lê Quý Đôn | Thư kinh diễn nghĩa: | 931 | TH550K | 2014 |
Quang Nguyên | Tần Thủy Hoàng - Doanh Chính: | 931.009 | T121T | 2012 |
Trần Hiền Tồn | Những sự kiện và nhân vật điển hình trong văn hoá Trung Quốc /: | 931.092 | NH556SK | 2005 |
Deary, Terry | La Mã bại xụi: | 937 | L100MB | 2019 |
Deary, Terry | Người Hy Lạp huyền thoại: | 938 | NG550452HL | 2019 |
Robins, Phil | Alexander đại đế và lý do nổi tiếng: | 938.07092 | A100L200X105DERĐĐ | 2016 |
Máy kéo con và ông thuyền già: | 939.313 | N455T | 2024 |