Có tổng cộng: 88 tên tài liệu. | Em muốn được tới trường: Trẻ em gái và trẻ em trai đều có quyền được đi học | 305.089009597 | E202M | 2022 |
| Việc nhà là của chung: Cùng chia sẻ, cùng tiến bộ, cùng hạnh phúc | 305.089009597 | V303N | 2022 |
| 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc là con một nhà /: | 305.09597 | 54DT | 2013 |
Khúc, Ngạn Bân. | Lịch sử ăn mày: | 305.1 | L302SĂ | 2001 |
Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ: = Uncle Hồ with children and women | 305.23 | B101HV | 2008 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2005: | 305.23 | M558G | 2007 |
| 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006: | 305.23 | M558G | 2007 |
Việt Văn | Rèn luyện trí thông minh cho trẻ: | 305.231 | VV.RL | 2007 |
| Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng: | 305.234 | NTD.BH | 2018 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ với tuổi trẻ: Hồi tưởng | 305.235 | B101HV | 2014 |
Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên: | 305.235 | K600N | 2022 |
| Tuổi dậy thì :: giới tính - tránh thai - bệnh tật / | 305.235 | T515DT | 2011 |
Schillig, Dianne | Tuổi teen và con đường thành công: | 305.242 | T515TV | 2008 |
Phạm, Khắc Chương | Vai trò của ông bà cha mẹ trong gia đình: | 305.26 | V103TC | 2013 |
Lê Thị Ngân Giang | Hỏi - đáp về luật bình đẳng giới: phụ nữ và pháp luật | 305.3 | H428Đ | 2008 |
Đoàn Phú Vinh | Tìm chọn người chồng lý tưởng: | 305.3 | T310C | 2011 |
| Almanac đàn ông: | 305.31 | A100L | 2011 |
| Đàn ông những điều cần biết: Cấu tạo, chức năng và sự chăm sóc: | 305.31 | Đ105ÔN | 2005 |
Xuân Thanh | Bác Hồ với phụ nữ, thiếu niên nhi đồng: | 305.4 | B101HV | 2008 |
Minh Thu | Khơi dậy khả năng ngôn ngữ: | 305.4 | KH462DK | 2010 |
| Quan điểm của Đảng, Nhà nước và chủ tịch Hồ Chí Minh về phụ nữ và công tác phụ nữ: | 305.4 | QU105ĐC | 2012 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.4 | S450T | 2013 |
| Bác Hồ với sự tiến bộ của phụ nữ: | 305.409597 | B101HV | 2009 |
| Nam Phong tạp chí: Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.409597 | N104P | 2022 |
Đoàn Ánh Dương | Phan Thị Bạch Vân - Vấn đề phụ nữ ở nước ta: | 305.409597 | PH105T | 2022 |
Cao, Tự Thanh | Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử: . Tập 1 | 305.409597 | PH500NV | 2011 |
Cao, Tự Thanh | Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử: . Tập 1 | 305.409597 | PH500NV | 2011 |
| Sổ tay công tác nữ công: | 305.409597 | S450T | 2014 |
| Phong trào phụ nữ " ba đảm đang" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứư nuớc: | 305.42 | PH431TP | 2005 |
| Xã hội học về bình đẳng giới: Tác giả và tác phẩm | 305.42 | X100H | 2022 |