Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Lê Trung Vũ | Lễ hội dân gian ê đê: | 394.26 | L250HD | 1995 |
| Lễ hội đặc sắc thế giới: | 394.26 | L250HĐ | 2010 |
Lò Cao Nhum | Lời hát trong lễ hội Chá Chiêng: | 394.26 | L452HT | 2001 |
Hữu Ngọc | Lễ hội mùa xuân ở miền Bắc Việt Nam: = Spring Festivals in northern Việt Nam | 394.261 | L250HM | 2014 |
Băng Sơn | Văn hoá lễ tết của người Việt: | 394.2614 | V115HL | 2010 |
Hoàng Lương | Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam khu vực phía Bắc: | 394.269 | L250HT | 2002 |
Nguyễn Thị Yên | Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng: | 394.269 597 12 | Y966NT | 2018 |
| Lễ hội vùng đất tổ: | 394.269 597 21 | L250H | 2018 |
| Lễ hội vùng đất tổ: | 394.269 597 21 | TH460 | 2018 |
| Kể chuyện Tết Trung thu: | 394.269597 | K250C | 2018 |
| Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ /: | 394.269597 | KH108ST | 2001 |
Lê Tiến Dũng | Lễ hội là nguồn nước trong lành: | 394.269597 | L250HL | 2006 |
Vũ Ngọc Khánh | Lễ hội Việt Nam: | 394.269597 | L250HV | 2008 |
| Lễ hội văn hóa ba miền: | 394.269597 | L250HV | 2014 |
| Lời ca trong lễ xên bản xên mường của người Thái: | 394.269597 | L452CT | 2009 |
Hoàng Nam | Một số giải pháp quản lý lễ hội dân gian: | 394.269597 | M458SG | 2005 |
Bùi Hoài Sơn | Quản lý lễ hội truyền thống của người Việt: | 394.269597 | QU105LL | 2009 |
| Tết trong đời sống tâm linh người Việt: | 394.269597 | T258TĐ | 2008 |
| Tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa phong tục tập quán, hội và lễ hội dân tộc Việt Nam Văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ: | 394.269597 | T310HN | 2011 |
Bùi, Thiết. | Từ điển hội lễ Việt Nam: | 394.269597 | T550ĐH | 1993 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hoá lễ hội Việt Nam: . T.1 | 394.269597 | V115HL | 2010 |
| Lễ hội vùng Đất Tổ: . Q.2 | 394.26959721 | L250H | 2019 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hoá lễ hội Việt Nam: . T.2 | 394.2695974 | V115HL | 2010 |
Hoàng Thanh Minh | Văn hóa lễ hội Việt Nam: . T.3 | 394.2695977 | V115HL | 2010 |