Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Ca dao tục ngữ thành ngữ câu đố chăm: | 398.9 | C100DT | 2006 |
Lec, Stanislav Jerzy. | Những ý nghĩ vụt hiện: Cách ngôn chọn lọc | 398.9 | NH556ÝN | 2004 |
| Phương ngôn tục ngữ Thái: | 398.9 | PH561NT | 1995 |
Nguyễn, Xuân Kính | Tục ngữ: . Q.4 | 398.9 | T506N | 2009 |
Nguyễn, Xuân Kính | Tục ngữ: . Q.3 | 398.9 | T506N | 2009 |
Nguyễn, Xuân Kính | Tục ngữ: . Q.2 | 398.9 | T506N | 2009 |
Nguyễn, Xuân Kính | Ca dao: . Q.1 | 398.9 | T506N | 2009 |
| Du lịch ba miền qua ca dao, tục ngữ: | 398.909597 | D500LB | 2011 |
Nguyễn Xuân Kính | Tục ngữ: . Q.1 | 398.909597 | T506N | 2009 |
| Tục ngữ Việt Nam: | 398.909597 | T506NV | 2000 |
Triều Ân | Từ điển thành ngữ, tục ngữ dân tộc Tày: | 398.909597 | T550ĐT | 1996 |
| Thành ngữ, tục ngữ dân tộc Thái: | 398.909597 | TH107NT | 2010 |
| Tục ngữ giáy: | 398.959 7 | T506N | 2018 |
| Thành ngữ, tục ngữ, châm ngôn Tày - Nùng: Song ngữ: Tày, Nùng - Việt | 398.99591 | TH107N | 2018 |
Cao Sơn Hải | Tục ngữ Mường Thanh Hoá: | 398.995922 | T506N | 2018 |
Tuyết Hường | Chuyện kể thành ngữ Anh - Việt: | 398.995922 | TH.CK | 2018 |
| Văn hóa làng Việt Nam qua tục ngữ dân gian: | 398.995922 | V115HL | 2015 |