|
|
|
|
|
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng Anh - Việt: English- Vietnamese dictiona ry of An chi tee tural and Building Technology With Explana tions | 624.103 | T550Đ | 1994 | |
Lưu Bá Thuận | Máy làm đất và cơ giới hoá công tác đất: | 624.15136 | M112L | 2014 |