Có tổng cộng: 38 tên tài liệu. | Châu Á 100 điểm đến hấp dẫn: | 915.04 | CH125A | 2011 |
| Kỳ quan của châu A chúng ta: | 915.04 | K600Q | 1995 |
| Mông Cổ: | 915.1704 | MT.MC | 2018 |
| Hỏi đáp về Sài gòn thành phố Hồ Chí Minh/: . T5 Giáo dục, y tế, xã hội, Thể dục thể thao | 915.9 | H428ĐV | 2007 |
Hồng Phong | Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN: | 915.9 | T310H | 2015 |
Nguyễn, Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa: | 915.9 | T452K | 2011 |
Đỗ, Thỉnh | Địa chí vùng ven Thăng Long: (Làng xã, di tích, văn vật) | 915.9597 | Đ301C | 2000 |
Trần Vĩnh Thanh: Giáo viên trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 1001 Câu trắc nghiệm địa lý 12: | 915.97 | M458N | 2008 |
| Nguồn gốc một số địa danh, nhân danh, từ ngữ: | 915.97 | NG517G | 2018 |
| Đà Lạt Nhớ Huế: | 915.97 | Đ100L | 2010 |
Quang Hải | Địa danh lịch sử, văn hoá vùng dân tộc thiểu số: Tiềm năng khai thác du lịch | 915.97 | Đ301D | 2009 |
Kim Quang Minh | Địa danh và chủ quyền lãnh thổ Việt Nam: | 915.97 | Đ301D | 2016 |
Trần Diễm Thúy | Văn hóa du lịch: Giáo trình đại học | 915.97001 | V115HD | 2010 |
| Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn địa lý: Dùng cho học sinh lớp 12 ôn thi tốt nghiệp THPT và thi vào đại học, cao đẳng | 915.970076 | K305TC | 2007 |
| Những bãi tắm đẹp trên dải đất hình chữ S: | 915.9704 | C120N | 2011 |
| Cẩm nang du lịch văn hoá tâm linh Việt Nam: | 915.9704 | C120N | 2014 |
Trần, Đình Ba | Du lịch Việt Nam qua thác nước: | 915.9704 | D500LV | 2012 |
Trần Đình Ba | Trắc nghiệm kiến thức du lịch 63 tỉnh, thành phố: | 915.9704 | TR113NK | 2011 |
Trần Đình Ba | Việt Nam 100 điểm đến hấp dẫn: | 915.9704 | V308N | 2011 |
| Đến thăm thành phố của em: Sapa mù sương: 6+ | 915.97167 | Đ254T | 2024 |
Nguyễn Quang Khải | Làng xã tỉnh Bắc Ninh: . T.2 | 915.9727 | L106X | 2011 |
Nguyễn Nguyên | Chỉ dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận: | 915.9731 | CH300D | 2010 |
Nguyễn Văn Uẩn | Hà nội nửa đầu thế kỷ XX: . T.3 | 915.9731 | H100N | 1995 |
| Hướng dẫn giao thông - du lịch Hà Nội và các vùng phụ cận: | 915.9731 | H561D | 2019 |
| 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long Hà Nội: . T.1 | 915.9731 | M458N | 2009 |
| 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội: . T.2 | 915.9731 | M458N | 2009 |
| Địa chỉ vàng Hà Nội: | 915.9731 | Đ301C | 2010 |
Nguyễn Loan | Từ điển đường phố Hà Nội: | 915.9731003 | T550Đ | 1994 |
Lã Đăng Bật | Cố đô Hoa Lư: | 915.9739 | C450ĐH | 2011 |
| Đến thăm thành phố của em: Huế - Miền đẹp miền thơ: 6+ | 915.9749 | Đ254T | 2024 |