|
|
|
|
Nguyễn Huy Cố | Mưu kế và xử thế: 36 kế | 931 | M566K | 2012 |
Lê Quý Đôn | Thư kinh diễn nghĩa: | 931 | TH550K | 2014 |
Quang Nguyên | Tần Thủy Hoàng - Doanh Chính: | 931.009 | T121T | 2012 |
Trần Hiền Tồn | Những sự kiện và nhân vật điển hình trong văn hoá Trung Quốc /: | 931.092 | NH556SK | 2005 |