Có tổng cộng: 388 tên tài liệu. | Mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam: | 959.700 99 | M558P | 2008 |
Trịnh Ngọc Chung | Quản lý di sản thế giới ở Việt Nam: | 959.70068 | QU105L | 2018 |
| 1260 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12: Luyện thi THPT Quốc gia | 959.700712 | M458N | 2018 |
Đinh Công Vỹ | Nhà sử học Lê Quý Đôn: | 959.70072 | NH100S | 2012 |
| Luyện thi THPT Quốc gia theo chuyên đề môn Lịch sử: Bài tập đánh giá năng lực, theo chuẩn kiến thức, kĩ năng | 959.70076 | L527T | 2021 |
Trương Ngọc Thơi | 1260 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 12: Theo chương trình mới | 959.70076 | M458N | 2008 |
| Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Lịch sử: | 959.70076 | Ô454T | 2021 |
| Danh nữ trong truyền thuyết và lịch sử Việt Nam: | 959.70082 | D107N | 2009 |
Trần Đình Ba | Gương sáng nữ Việt: | 959.70082 | G561S | 2009 |
| Hỏi đáp về danh nhân lịch sử qua các triều đại Việt Nam: | 959.7009 | H428Đ | 2009 |
Phạm Khang | Đại Thắng Minh hoàng hậu: | 959.7009 | Đ103T | 2008 |
Lê Minh Quốc | Chuyện tình các danh nhân Việt Nam: . T.1 | 959.70099 | CH527T | 2017 |
Lê Minh Quốc | Chuyện tình các danh nhân Việt Nam: . T.2 | 959.70099 | CH527T | 2017 |
Hoàng Khôi | Mẹ hiền con thảo, thầy giỏi trò tài: | 959.70099 | M200H | 2014 |
Vũ Ngọc Khánh | Những vua chúa sáng danh trong lịch sử Việt Nam: | 959.70099 | NH556V | 2012 |
Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam: | 959.70099 | NPBA.KC | 2014 |
Vũ Ngọc Khánh | Việt Nam trung hiếu nghĩa tình: | 959.70099 | V308NT | 2019 |
Nguyễn Phan Quang | Lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến năm 1884: | 959.701 | L302S | 2011 |
Đinh Xuân Lâm | Truyện đọc lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.701 | TR527Đ | 2015 |
Đinh Xuân Lâm | Truyện đọc lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.701 | TR527Đ | 2015 |
Đinh Xuân Lâm | Truyện đọc lịch sử Việt Nam: . T.4 | 959.701 | TR527Đ | 2015 |
Đinh Xuân Lâm | Truyện đọc lịch sử Việt Nam: . T.5 | 959.701 | TR527Đ | 2015 |
Đinh Xuân Lâm | Truyện đọc lịch sử Việt Nam: . T.6 | 959.701 | TR527Đ | 2015 |
Đinh Xuân Lâm | Truyện đọc lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.701 | TR527Đ | 2016 |
Bùi Vinh | Văn hoá tiền sử Việt Nam: | 959.701 | V115H | 2011 |
| Lý Ông Trọng: | 959.701092 | .LÔ | 2001 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7011 | TH205D | 2005 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7011 | TH205D | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.9 | 959.7011 | TH205D | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.8 | 959.7011 | TH205D | 2007 |