Có tổng cộng: 22 tên tài liệu.Pauling, Lainotx | Suốt đời tìm kiếm hòa bình: | 327 | S519ĐT | 1993 |
| Biển Đông - Luận bàn của các học giả trên thế giới: | 327.0916472 | L502B | 2020 |
Mahbubani, Kishore | Bán cầu Châu Á mới, sự chuyển giao tất yếu quyền lực toàn cầu sang phương Đông: Sách tham khảo | 327.1 | B105CC | 2010 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác quốc tế và vận dụng trong công cuộc đổi mới ở nước ta hiện nay: | 327.1 | T550T | 2009 |
Trần Minh Trưởng | Những quan điểm nguyên tắc ứng xử trong quan hệ quốc tế của Hồ Chí Minh và sự vận dụng của Đảng trong tình hình mới: | 327.109597 | NH556QĐ | 2014 |
| Các điệp viên và điệp vụ lừng danh thế giới.: . T.3 : | 327.12 | C101Đ | 2008 |
| Các điệp viên và điệp vụ lừng danh thế giới.: . T.4 : | 327.12 | C101Đ | 2008 |
| Các điệp viên và điệp vụ lừng danh thế giới .: . T.1 : | 327.12 | C101ĐV | 2008 |
| Các điệp viên và điệp vụ lừng danh thế giới: . T.2 : | 327.12 | C101ĐV | 2008 |
| Tình báo nhìn từ hai phía: | 327.12 | T312B | 1997 |
Hoàng Lê Minh | Danh nhân trong lĩnh vực chính trị ngoại giao: | 327.2092 | D107NT | 2011 |
Trần Thị Lý | Sự điều chỉnh chính sách của Cộng hoà ấn Độ từ 1991 đến 2000: | 327.354 | S550ĐC | 2002 |
Võ Văn Sung | Câu chuyện "Trái nghề ": | 327.51 | C125C" | 2010 |
| Thế hệ lãnh đạo thứ năm của Trung Quốc - Những điều chỉnh chính sách với Mỹ và các tác động tới khu vực Châu Á - Thái Bình Dương: Sách tham khảo nội bộ | 327.51073 | TH250HL | 2015 |
| Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao: | 327.597 | B101HT | 1999 |
| Biên niên sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh với tình đoàn kết hữu nghị đặc biệt Việt Nam - Lào /: | 327.597 | B305NS | 2007 |
Vũ Dương Ninh | Cách mạng Việt Nam trên bàn cờ quốc tế :: lịch sử và vấn đề / | 327.597 | C102MV | 2016 |
Phạm Ngọc Hiền | Hỏi - đáp về "diễn biến hòa bình" và "cách mạng màu" /: | 327.597 | H428-Đ | 2013 |
| Tình hình thế giới và chính sách đối ngoại Việt Nam: Các bài viết và phát biểu chọn lọc của Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Quốc hội, Phó Thủ tướng, Bộ trưởng ngoại giao 2007 | 327.597 | T312HT | 2010 |
| Việt Nam - Ấn Độ 45 năm quan hệ ngoại giao và 10 năm đối tác chiến lược: Sách tham khảo | 327.597054 | V308N | 2017 |
Đỗ Đức Định | Trung Đông và khả năng mở rộng quan hệ hợp tác với Việt Nam: Sách tham khảo | 327.597056 | TR513ĐV | 2013 |
Võ Văn Thưởng | Phát triển nhanh, bền vững: | 327.5970594 | PH110T | 2018 |