Có tổng cộng: 22 tên tài liệu. | Cẩm nang việc làm và lập nghiệp: | 331.1 | C120NV | 2011 |
| Một số vấn đề về lao động, việc làm và đời sống người lao động ở Việt Nam hiện nay /: | 331.1 | M458SV | 2004 |
| Các giải pháp cơ bản gắn đào tạo với sử dụng nguồn nhân lực trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam: | 331.11 | C101GP | 2007 |
Phạm Thị Thu Lan | Bảo vệ người lao động trong xu hướng phi chính thức việc làm ở Việt Nam: Sách chuyên khảo | 331.1109597 | B108V | 2021 |
Nhạc Phan Linh | Việc làm, đời sống của người lao động trong bối cảnh COVID-19: Sách chuyên khảo | 331.1109597 | V303L | 2021 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.120424 | T108VL | 2013 |
Đỗ Anh Tài | Giải pháp tạo việc làm cho lao động nữ thất nghiệp ở Việt Nam hiện nay: | 331.12042408209597 | GI-103P | 2021 |
Nguyễn Đức Đản | An toàn - sức khỏe tại nơi làm việc: | 331.25 | A105T | 1999 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M450HD | 2011 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S450TC | 2011 |
| Hỏi - đáp chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.259209597091734 | H428Đ | 2020 |
| Về chính sách giải quyết việc làm ở Việt Nam: | 331.50 | V250CS | 1997 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509597 | M103L | 2012 |
Vũ Khánh Ngọc | Các ngành nghề Việt Nam: | 331.7 | C101NN | 2010 |
Nguyễn Mạnh Dũng | Phát triển ngành nghề ở nông thôn: | 331.702 | PH110TN | 2004 |
Quảng Văn | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | T500SH | 2010 |
| Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam. T.2 | 331.71 | NL.N2 | 2018 |
| Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam. T.3 | 331.71 | NL.N3 | 2018 |
| Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam. T.5 | 331.71 | PT.N5 | 2018 |
| Vai trò của công đoàn trong thanh tra, kiểm tra, giám sát, thực hiện phản biện xã hội tại doanh nghiệp: | 331.87 | V103T | 2020 |
Nguyễn Thị Hồng | Hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm tra tài chính công đoàn: | 331.8709597 | H550455DV | 2012 |
| Niềm tự hào của đoàn viên công nhân lao động đối với tổ chức Công đoàn Việt Nam hiện nay: Sách chuyên khảo | 331.873209597 | N304T | 2021 |