Có tổng cộng: 64 tên tài liệu. | Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam năm 2001: | 338.092 | CH121DD | 2002 |
| Doanh nhân Việt Nam - Nụ cuời và nước mắt.: . T. 4 / | 338.092 | D408NV | 2007 |
Nguyễn Hoàng Linh | Nhà quản lý Anh là ai?: | 338.092 | NH100Q | 2008 |
Trần Quán Nhiệm | Tính cách doanh nhân Trung Quốc: | 338.092 | T312CD | 2005 |
| Mưu sinh từ đồng vốn nhỏ: | 338.0922597 | M566S | 2014 |
Nguyễn Đắc Hưng | Công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ 4: | 338.09597 | C455N | 2018 |
Đỗ Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: | 338.09597 | D752ĐQ | 2019 |
| Kinh doanh với người Mỹ: Những điều chủ yếu cần biết khi kinh doanh với người Mỹ: | 338.0973 | K312D | 1995 |
| An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A105NL | 2001 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hóa với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị /: | 338.1 | B452CĐ | 2006 |
Lê Hồng Phúc | Cây và đời sống: | 338.1 | C126V | 2010 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Lê Doãn Diên | Giải pháp tài chính nhằm phát triển lĩnh vực sau thu hoạch trong chiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn: | 338.1 | GI-103P | 2006 |
| Kinh tế nông thôn: | 338.1 | K312TN | 1995 |
Lâm Quang Huyên | Kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp: | 338.1 | K312TN | 1995 |
Nguyễn Điền | Kinh tế trang trại gia đình trên thế giới và châu á: | 338.1 | K312TT | 1993 |
Hà Văn Đảng | Mô hình đổi mới trong nông nghiệp nông thôn: | 338.1 | M450HĐ | 1996 |
Lê Trọng | Những vấn đề kinh tế kỹ thuật về cây sắn công nghiệp: | 338.1 | NH556VĐ | 2007 |
Trần Đăng Khiên | Phát triển kinh tế hộ, trang trại miền núi: | 338.1 | PH110T | 2008 |
Lê Viết Ly | Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: | 338.1 | PH110TC | 2006 |
Lê, Trọng. | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | PH110TV | 2000 |
| Phương pháp phân tích chính sách kinh tế trong nông nghiệp: | 338.1 | PH561PP | 1993 |
Lê Hưng Quốc | Đổi mới nội dung, hình thức và phương thức khuyến nông trong sản xuất hàng hóa /: | 338.1 | Đ452MN | 2006 |
Phạm Văn Hiền | Hệ thống nông nghiệp Việt Nam: Lý luận và thực tiễn: Sách chuyên khảo | 338.109597 | H250TN | 2009 |
Nguyễn Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ phát triển nông, lâm, ngư nghiệp: | 338.109597 | H428Đ | 2015 |
Nguyễn, Duy Lượng | Kinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo: | 338.109597 | K312N | 2015 |
Phạm Hiền | Làm giàu từ nông nghiệp trong thời đại 4.0: | 338.109597 | L104G | 2020 |
| Phát triển kinh tế nông hộ theo hướng sản xuất hàng hoá: | 338.109597 | PH110TK | 1993 |
| Sống tận cùng với đất: Tập bút ký tham dự cuộc thi "Nông nghiệp, nông dân, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới" | 338.109597 | S455TC | 2010 |
| Đổi mới chính sách nông nghiệp Việt Nam: Bối cảnh nhu cầu và triển vọng | 338.109597 | Đ452MC | 2014 |