Có tổng cộng: 72 tên tài liệu. | Mẹo vặt trong nhà bếp: | 641 | M205VT | 2008 |
Hoàng Anh Nhân | Văn hóa ẩm thực Mường: | 641.01 | V115HẨ | 2003 |
Tuyết Nhung Buôn Krông | Văn hóa ẩm thực của người Ê Đê /: | 641.013 | V115H | 2009 |
Phạm Minh Thảo | Việt Nam trên bàn ăn: | 641.01597 | V308NT | 2005 |
Trần Thị Mai Phương | Chất lượng thịt gia cầm và các phương pháp đánh giá phẩm chất thịt: | 641.3 | CH124LT | 2007 |
Huỳnh, Thị Dung. | Bảo quản, chế biến rau, trái cây và hoa màu: | 641.4 | B108QC | 2007 |
Thư Thư | Rau quả dưỡng chất - cách bảo quản và chế biến: | 641.4 | R111Q | 1999 |
Trần Văn Qúi | Các món ăn chay dễ nấu ngon bổ rẻ: | 641.5 | C101MĂ | 2001 |
Xuân Thu | Cách thức ăn uống trị bệnh từ cung đình đến dân giã: | 641.5 | C102TĂ | 1997 |
| Các món trộn chay và mặn: | 641.5 | C107.MT | 2008 |
Huyền My | Chế biến món ăn bổ dưỡng, đầy hương vị từ các loại trái cây: | 641.5 | CH250B | 2011 |
Nguyễn Hữu Thăng | Chế độ ăn và ăn kiêng với từng bệnh: | 641.5 | CH250ĐĂ | 2001 |
Anh Thư. | Dưa mắm món ăn hàng ngày: | 641.5 | D551MM | 2008 |
Quỳnh Hương | Dưa mắm Việt Nam: | 641.5 | D551MV | 2004 |
Thục Nữ | 29 món ăn cho sản phụ: | 641.5 | H103M | 2009 |
Thục Nữ | 29 món ăn cho phụ nữ mang thai: | 641.5 | H103M | 2009 |
Mỹ Hạnh | Kỹ thuật chế biến các món ăn nhanh: | 641.5 | K600TC | 2011 |
Triệu Thị Chơi | Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc 60 món nước: | 641.5 | K600TN | 2001 |
Nguyễn, Mai Thanh | Kỹ thuật nấu những món ăn điểm tâm: Những món ăn ngon Việt Nam | 641.5 | K600TN | 2008 |
Tu Tông Xương | Món ăn bài thuốc trị bách bệnh :: | 641.5 | M430Ă | 2004 |
Trần Trung Lương | Món ăn bổ dưỡng cho nam giới: | 641.5 | M430ĂB | 2003 |
| 1000 món canh bổ dưỡng, phòng và trị bệnh: | 641.5 | M458N | 2011 |
Uyên Vy | 125 món ăn hàm lượng Calorie thấp: | 641.5 | M458T | 1999 |
Võ Thị Hòa | 164 món ăn đãi tiệc: Nghệ thuật làm bếp | 641.5 | M458T | 2001 |
Nguyễn, Thị Phụng | 100 món ăn chơi: | 641.5 | M458T | 2008 |
Hà Sơn | 128 món ăn chế biến từ thịt: | 641.5 | M458T | 2010 |
Nguyễn Thị Phụng | Nấu món ăn tàu: | 641.5 | N125MĂ | 1996 |
Bích Ngà | Sổ tay người nội trợ giỏi: 365 ngày mỗi ngày mỗi món hợp khẩu vị | 641.5 | S450TN | 2006 |
| Hướng dẫn kế hoạch tổ chức bữa tiệc cho trẻ: | 641.5 | TA.HD | 2007 |
Triệu Thị Chơi | Thực đơn hàng tuần: . T.1 | 641.5 | TH552ĐH | 2001 |