Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Trâm Anh | 81 món xôi ngon: | 641.8 | A139T | 2009 |
Nguyễn, Thu Hà | Bí quyết chế biến bánh, mứt, kẹo, ô mai/: | 641.8 | B300QC | 2001 |
| 45 món ăn gia đình: | 641.8 | B454M | 2003 |
Như Hoa | Các món nhấm tuyệt vời: | 641.8 | C101M | 1999 |
Quỳnh Chi | Các món xúp, cháo, lẩu: | 641.8 | C101M | 2005 |
Nguyễn Thị Phụng | Các món nướng thông dụng: | 641.8 | C101M | 2008 |
| Các món ăn chế biến từ thủy, hải sản: | 641.8 | C101MĂ | 2005 |
Nguyễn Trúc Chi | Các món lẩu thông dụng: | 641.8 | C101ML | 2009 |
Hà Sơn | Gia đình: | 641.8 | GI-100Đ | 2012 |
Vũ Thị Hòa | 200 món ăn mới lạ: | 641.8 | H103T | 2002 |
Kim Bình | Hướng dẫn làm bánh cho trẻ em: | 641.8 | H561D | 2001 |
Nguyễn Hương Bình | Kỹ thuật bắt bông kem.: . T.2 / | 641.8 | K600TB | 2003 |
Nguyễn Hương Bình | Kỹ thuật bắt bông kem: . T.1 | 641.8 | K600TB | 2008 |
Lâm Vinh | Mát lành món nấm Việt Nam: | 641.8 | M110LM | 2011 |
Phương Nam | Món ăn đặc sản ba miền: | 641.8 | M430Ă | 2005 |
| Món ăn nhiều người ưa thích/: | 641.8 | M430ĂN | 2004 |
Hà Sơn | 128 món canh, xúp, cháo giúp bồi bổ sức khoẻ: | 641.8 | M458T | 2009 |
Văn Thị Thúy Nga | 500 món ăn Âu - Á: | 641.8 | N114T | 2001 |
Bùi, Thị Sương | Phở và các món nước/: | 641.8 | PH450VC | 2012 |
Đỗ Thị Hồng Nho | 85 món ăn đặc sắc: | 641.8 | T104M | 2007 |
Nguyễn Đức Khoa | Tìm hiểu các món ăn dân tộc cổ truyền Việt Nam: Quà bánh | 641.8 | T310HC | 1999 |
Thiên Kim | Món ăn giúp cơ thể cân đối: | 641.8 | TK.MĂ | 2008 |
Quỳnh Hương | Xôi chè Việt Nam: | 641.8 | X452C | 2003 |
Nguyễn Thị Thanh | Thực hiện 80 kiểu bánh cưới và sinh nhật: | 641.86539 | TH552H8 | 1997 |