|
|
|
|
|
Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá: | 306.4 | S450TX | 2010 |
Trương Quốc Uyên | Văn hoá thể chất Hồ Chí Minh: | 306.4 | V115HT | 2012 |
Vận dụng luật tục Mnông vào việc xây dựng gia đình, buôn, thôn văn hoá: | 306.4 | V121DL | 2007 | |
Xây dựng đời sống văn hóa ở các Tỉnh phía Nam: | 306.4 | X126DĐ | 1996 | |
Báo cáo kết quả điều tra thiết chế văn hoá - thông tin: Phạm vi cả nước | 306.402 | B108CK | 2008 | |
Phạm Bá Toàn | Giá trị văn hoá Bộ đội cụ Hồ: Qua hồi ký, nhật ký chiến tranh | 306.409597 | GI-100TV | 2012 |
Nguyễn Mạnh Tường | Lý luận giáo dục Châu Âu: | 306.43094 | L600LG | 1994 |
Nguyễn Thanh Tú | Hồ Chí Minh những mạch nguồn văn hóa: Chuyên luận | 306.44 | H450CM | 2013 |