Có tổng cộng: 12 tên tài liệu.Lê Thi | Hôn nhân và gia đình - Cuộc sống và biến động: | 306.8 | H454N | 2019 |
Nguyễn Hùng Khu | Hôn nhân và gia đình của người Khmer Nam Bộ: | 306.8 | H454NV | 2008 |
| Thực trạng đời sống hôn nhân, gia đình của công nhân lao động tại các khu công nghiệp, khu chế xuất hiện nay: | 306.80862409597 | TH552T | 2021 |
| Gia đình - Gia phong trong văn hoá Việt: | 306.85 | GI-100Đ- | 2012 |
Nguyễn Thị Phương Hoa | Cẩm nang gia đình Việt: | 306.8509597 | C120N | 2022 |
Vũ Ngọc Khánh | Chữ nhẫn - bí quyết văn hóa gia đình: | 306.8509597 | CH550N- | 2012 |
Nguyễn Thế Long | Gia đình những giá trị truyền thống: | 306.8509597 | GI-100ĐN | 2012 |
Nguyễn Mạnh Thắng | Sự gắn kết trong gia đình công nhân khu công nghiệp hiện nay: | 306.8509597 | S550G | 2018 |
| Văn hoá gia đình trong xã hội đương đại: | 306.8509597 | V115H | 2019 |
Vũ, Ngọc Khánh. | Văn hóa gia đình Việt Nam: | 306.8597 | V115HG | 2007 |
Peper Schwartz, Ph.D. | Mười cuộc nói chuyện: Các bậc phụ huynh phải nói với con trẻ về giới tính và tính cách | 306.874 | M558CN | 2006 |
Nguyễn Thanh Tâm | Ly hôn: Nghiên cứu trường hợp Hà Nội | 306.89 | L600H | 2002 |