|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình triết học Mác - Lênin: | 335.411 | GI-108T | 2009 | |
Giáo trình triết học Mác - Lê Nin: | 335.411 | GI-108TT | 1999 | |
Triết học Mác - Lê Nin: Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992. T.1 | 335.411 | TR308HM | 2001 | |
Thường thức về triết học Mác - Lênin: . Q.2 | 335.4112 | TH561T | 2022 | |
Đặng Quang Định | Thường thức về triết học Mác - Lênin: . Q.1 | 335.4112 | TH561T | 2022 |
Nguyễn Thế Kiệt | Triết học Mác - Lênin: | 335.4112 | TR308H | 2005 |