Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Phát triển bền vững từ quan niệm đến hành động: | 338.9 | PH110TB | 2009 |
| Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu tổng kết 30 năm đổi mới: | 338.9 | T103LT | 2014 |
Meredith, Robyn. | Voi và Rồng: Sự nổi lên của Ấn Độ, Trung Quốc và ý nghĩa của điều đó đối với tất cả chúng ta: Sách tham khảo Robyn Meredith; Người dịch: Nguyễn Kiều Anh,... | 338.9 | V428VR | 2009 |
Hoontrakul, P. | Châu Á chuyển mình: Xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế: Sách tham khảo | 338.95 | CH125A | 2018 |
Fishman, Ted C., | Trung Quốc với tham vọng trở thành siêu cường như thế nào ?: China, Inc : how the rise of the next supperpower challengers America and the world / | 338.951009051 | TR513QV | 2007 |
| Cách mạng công nghiệp 4.0 - Vấn đề đặt ra cho phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế của Việt Nam: Sách chuyên khảo | 338.9597 | C102M | 2017 |
Nguyễn Văn Phúc | Công nghiệp Việt Nam - Thực trạng và giải pháp phát triển trong giai đoạn tới: | 338.9597 | C455N | 2017 |
| Những mũi đột phá trong kinh tế thời trước đổi mới: | 338.9597 | NH556MĐ | 2009 |
| Phát triển kinh tế tập thể trong điều kiện Việt Nam đổi mới và hội nhập quốc tế: | 338.9597 | PH110TK | 2016 |
Lê Trọng | Phụ nữ nông thôn với công nghiệp hoá, hiện đại hoá: | 338.9597 | PH500NN | 2005 |
| Sinh kế bền vững cho nhóm lao động yếu thế ở Việt Nam: Sách chuyên khảo | 338.9597 | S312K | 2018 |
Dương Thị Tình | Vai trò của Logistics với phát triển kinh tế đất nước: | 338.9597 | V103T | 2017 |
| Văn kiện Đảng về phát triển kinh tế trong thời kỳ đổi mới: | 338.9597 | V115K | 2009 |
| Việt Nam đổi mới và phát triển: | 338.9597 | V308NĐ | 2010 |
| Động lực tăng trưởng kinh tế Việt Nam triển vọng đến năm 2020 /: | 338.9597 | Đ455LT | 2016 |
| Thực tiễn và kinh nghiệm đổi mới của Việt Nam và cải cách mở cửa của Trung Quốc: | 338.959707 | TH552T | 2018 |
Lưu Minh Huân | Phát triển thị trường cho đồng bào Tây Bắc thông qua chuỗi cung ứng: | 338.95971 | PH110T | 2019 |
Đỗ Đức Hiệp | Kinh tế châu Phi - Cải cách, tăng trưởng, hội nhập và hợp tác với Việt Nam: Sách tham khảo | 338.96 | K312TC | 2015 |