Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Nguyễn Thiện Luân | Các loại thực phẩm thuốc và thực phẩm chức năng ở Việt Nam: L684NT | 615 | C101LT | 1997 |
| Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu: | 615 | K600TT | 2006 |
Nguyễn Văn Đức | Sổ tay hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn: | 615 | S450TH | 2013 |
| Thuốc vườn nhà: | 615 | TH514VN | 2011 |
| Danh mục cây thuốc quanh ta: . T.2 | 615.321 | D107M | 2020 |
| Đông y trị liệu chứng béo phì và chứng mỡ máu cao /: | 615.321 | Đ455YT | 2010 |
| Hoa trị bệnh: | 615.5 | H401TB | 2008 |
Trần Văn Kỳ | Thực hành châm cứu nhi khoa: | 615.5 | TH552HC | 1998 |
Phạm Vũ Khánh | Y học cổ truyền điều trị hỗ trợ bệnh ung thư /: | 615.5 | Y600HC | 2007 |
Nguyễn Đức Hàm | Điều trị cấp cứu nội khoa: | 615.5 | Đ309TC | 1994 |
Trần Văn Kỳ | Điều trị nhi khoa đông y: | 615.5 | Đ309TN | 1997 |
| 100 cách điều trị bệnh: Các bệnh và chứng rối loạn phổ biến ở người cao tuổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng chống | 615.547 | 100CĐ | 2005 |
Trương Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh nội khoa: | 615.8 | C120NB | 2007 |
Trương Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh phụ nữ và trẻ em: | 615.8 | C120NB | 2007 |
Trương Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh ngoại khoa: | 615.8 | C120NB | 2007 |
Trương Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh thông thường: | 615.8 | C120NB | 2007 |
Thanh Thanh | Cẩm nang các món ăn thay thuốc: | 615.8 | C120NC | 1998 |
Nguyễn Thị Vân Thái | Côn trùng trong ẩm thực và y học: | 615.8 | C454TT | 2006 |
Đặng Quốc Bảo | Cơ sở khoa học của tập luyện thể dục thể thao vì sức khỏe: | 615.8 | C460SK | 2009 |
Phạm Côn Sơn | Chăm sóc trẻ con theo kinh nghiệm đông y: | 615.8 | CH114ST | 2007 |
Lê Quý Ngưu | Châm cứu phương huyệt học: | 615.8 | CH120CP | 1996 |
Huỳnh Hải | Chữa bệnh bằng máy sấy tóc: Những phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc | 615.8 | CH551B | 2013 |
Nguyễn Tiến BÍch, Nguyễn Thị Bích Chiêu | Chữa bệnh không dùng thuốc: | 615.8 | CH551B | 2018 |
Quách, Tuấn Vinh. | Chữa bệnh phụ nữ bằng Đông y: | 615.8 | CH551BP | 2008 |
Dũng Quyết | Chữa bệnh thông thường bằng thuốc nam: | 615.8 | CH551BT | 2014 |
Chu, Chí Kiệt | Day bấm huyệt chữa bệnh đau đầu: Bấm huyệt chữa bệnh - Bí thuật Trung Hoa | 615.8 | D112BH | 2012 |
Hà Sơn | Hành, giấm trị bách bệnh: | 615.8 | H107GT | 2010 |
| Mát xa toàn thân trị bách bệnh: | 615.8 | M110X | 2011 |
Briffa, John | 12 bí quyết sống khoẻ: | 615.8 | M558H | 2004 |
| Thể dục chữa bệnh tại nhà: | 615.8 | TH250DC | 2010 |