Có tổng cộng: 79 tên tài liệu.Lê Đình Roanh | Bệnh học viêm và bệnh nhiễm khuẩn: | 616 | B256HV | 1997 |
Vương Bảo Chương | Phòng và trị bệnh viêm xoang mũi theo Đông y: | 616 | PH431VT | 2001 |
Đường Bình | Chẩn đoán qua tay và chữa trị bằng chân các bệnh thường gặp: | 616.07 | CH121ĐQ | 2009 |
Hải Sinh | Xem hình sắc lưỡi chẩn đoán bệnh: | 616.07 | X202HS | 2012 |
| Y tướng học truyền thống phương Đông: Chẩn bệnh qua khí, sắc, hình của mũi, sơn căn, môi miệng, nhân trung, lợi răng, mạch, bàn tay | 616.07 | Y600TH | 2007 |
| Đông y thường thức chẩn đoán bệnh /: | 616.075 | Đ455YT | 2010 |
Trần Đỗ Trinh | Các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch các phạm trù mới để nghiên cứu: Báo cáo kỹ thuật số 841 của tổ chức y tế thế giới Geneva 1994 | 616.1 | C101YT | 1994 |
Đỗ Mạnh Dũng | Cách phòng và điều trị các bệnh tim mạch: | 616.1 | C102PV | 2004 |
Quách Tuấn Vinh | Cẩm nang dự phòng một số bệnh tim mạch ở người cao tuổi: | 616.1 | C120ND | 2000 |
Đặng Quốc Bảo | Chế độ ăn uống và tập luyện phòng chữa bệnh tim mạch: | 616.1 | CH250ĐĂ | 2004 |
Vũ Hữu Ngõ | Chữa cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh: | 616.1 | CH551CH | 2006 |
Quách Tuấn Vinh | Huyết áp thấp những điều cần biết: | 616.1 | H528ÁT | 2011 |
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp: | 616.1 | H561D | 1998 |
Hà Hoàng Kiệm | Hướng dẫn phục hồi chức năng cho người sau tai biến mạch máu não: | 616.1 | H561D | 2012 |
Hoàng Hoàng | Tỉ lệ cholestérol cao: Cách phòng ngừa và chữa trị qua ăn uống | 616.1 | HH.TL | 1999 |
| Món ăn bài thuốc: | 616.1 | M430ĂB | 1999 |
Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tuần hoàn: | 616.1 | NH556BT | 2014 |
| Phòng, chữa bệnh huyết áp cao: | 616.1 | PH431C | 2012 |
Phạm Khuê | Suy tĩnh mạch chi dưới ở người cao tuổi: | 616.1 | S523TM | 1999 |
Nam Việt | 120 điều nên và không nên cho người bệnh ho hen: | 616.2 | M458T | 2009 |
Nguyễn Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ hô hấp: | 616.2 | NH556BT | 2014 |
Hà Linh | Phát hiện và điều trị bệnh cảm mạo: | 616.2 | PH110HV | 2011 |
Thái Nhiên | Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa viêm phế quản: | 616.23 | TR300TB | 2008 |
Hà Sơn | Bệnh gan - những điều nên và không nên trong cuộc sống: | 616.3 | B256G- | 2007 |
Hoàng Hương | Các bệnh về dạ dày cách phòng và điều trị: | 616.3 | C101BV | 2011 |
Bàng Cẩm | Món ăn thường ngày chữa bệnh béo phì: | 616.3 | M430Ă | 2014 |
Nguyễn, Văn Vụ | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh hệ tiêu hóa: | 616.3 | NH556BT | 2014 |
| Phòng, chữa bệnh đường ruột: | 616.3 | PH431CB | 2012 |
| Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh tụy: | 616.3 | TR300TB | 2008 |
Trần Văn Kỳ | Đông Y Điều Trị Bệnh Tiêu Hóa & Gan Mật: | 616.36 | Đ455Y | 2022 |