|
|
|
|
Đỗ Ngọc Quý | Cây Sơn kỹ thuật trồng: | 633 | C126S | 2008 |
Garnier, Lisa | Petit atlas về cây trồng: | 633.09 | P207A | 2011 |
Nguyễn Quang Thạch | Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.1 | 633.1 | C455N | 2010 |
Trần Văn Đạt | Sản xuất lúa gạo thế giới: Hiện trạng và khuynh hướng phát triển trong thế kỷ 21: | 633.1 | S105X | 2005 |
Nguyễn Thiện | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | TR455C | 2003 |
Đặng Thị Dung | Sâu hại đậu tương và biện pháp phòng trừ: Sách chuyên khảo | 633.3 | S125H | 2006 |
Đường, Hồng Dật | Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất: | 633.368 | C126L | 2007 |
Ngô Thị Mai Vi | Bệnh đốm đen hại lạc và biện pháp phòng trừ: Sách chuyên khảo | 633.36894 | B256Đ | 2022 |
Phan Thị Thu Hiền | Kỹ thuật trồng đậu xanh trên đất cát: | 633.37 | K600T | 2018 |
Mai Thạch Hoành | Cây củ đậu và kỹ thuật trồng: | 633.6 | C126C | 2004 |
Mai Thạch Hoành | Chọn tạo và nhân giống cây có củ: Sách chuyên khảo | 633.6 | CH430T | 2005 |
Mai Thạch Hoàng | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 633.6 | GI-455V | 2003 |
Nguyễn Mạnh Chinh | Trồng - Chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh cà phê - ca cao: | 633.7 | TR455C | 2011 |
Đinh Thái Hoàng | Cây sơn và cây chè đắng: | 633.8 | C126S | 2020 |
Nguyễn Tiên Phong | Kỹ thuật gây trồng một số loài cây nguyên liệu giấy: | 633.8 | G126T | 2009 |
Nguyễn Thị Thanh Bình | Hướng dẫn trồng cây thuốc chữa bệnh: | 633.8 | H561D | 2008 |
Việt Chương | Kinh nghiệm trồng tiêu: Một nông sản quý | 633.8 | K312N | 2009 |