|
|
|
|
Mai Đức Hạnh | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thuỷ hải sản của người Ninh Bình: | 639 | C455C | 2010 |
Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi tôm: | 639 | TH552H | 2007 |
Trần Văn Vỹ | 35 câu hỏi đáp về nuôi cá rô phi: | 639.3 | B100T | 2005 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc) cá chình bống bớp: | 639.3 | K600T | 2000 |
Tạ Thị Bình | Kỹ thuật sản xuất giống & nuôi một số đối tượng thuỷ đặc sản: | 639.3 | K600T | 2018 |
Tạ Thị Bình | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn: | 639.312 | K600T | 2019 |
Việt Chương | Phương pháp nuôi cá la hán: | 639.34 | PH561P | 2007 |
Nguyễn Đình Vinh | Kỹ thuật sản xuất giống cá hồng Mỹ: | 639.37725 | K600T | 2018 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.378 | K600T | 2000 |
Phạm, Văn Tình | 46 câu hỏi - đáp về sản xuất giống và nuôi tôm càng xanh: (Macrobrachium rosenbergii) | 639.543 | B454M | 2000 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | H561D | 2015 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thủy sản: . T.2 | 639.8 | H561D | 2015 |