Có tổng cộng: 41 tên tài liệu.Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc: | 636 | K600T | 2013 |
Bùi Hữu Đoàn | Nuôi chó, mèo và chim cảnh: | 636 | N515C | 2022 |
| 101 cách nuôi những con vật đáng yêu: . T.2 | 636-04 | M458T | 2003 |
Đỗ Kim Tuyên | Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | C455N | 2008 |
Trần Văn Chính | Giống vật nuôi: | 636.08 | GI-455V | 2011 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600T | 2008 |
Chu Thị Thơm | Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | TH305V | 2006 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về thức ăn lợn - trâu bò: | 636.084 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | B256S | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh truyền lây từ động vật sang người: | 636.089 | B256T | 2012 |
Đặng Đình Hanh | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho ngựa: | 636.1 | K600T | 2002 |
| Lên ngựa nào: | 636.1 | L254N | 2006 |
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi bò ở hộ gia đình: | 636.2 | H428Đ | 2008 |
| Kỹ thuật chẩn đoán, phòng trị một số bệnh mới ở trâu bò: | 636.2 | K600T | 2007 |
Dương Minh Hào | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600T | 2013 |
Nguyễn Kim Đường | Kỹ thuật chăn nuôi trâu bò: | 636.2 | K600TC | 2018 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636.2 | KH462N | 2022 |
Đinh Văn Cải | Nuôi bò thịt: Kỹ thuật - kinh nghiệm - hiệu quả: | 636.213 | N515B | 2019 |
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi dê ở hộ gia đình: | 636.3 | H428Đ | 2008 |
Đào Trọng Đạt | Bệnh ở lợn nái và lợn con: | 636.4 | B256-Ơ | 1996 |
Phạm Sĩ Lăng | Cẩm nang bệnh lợn: | 636.4 | C120N | 1995 |
| Cẩm nang chăn nuôi lợn: | 636.4 | C120N | 2009 |
| Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại: | 636.4 | CH115N | 2002 |
Nguyễn Thanh Sơn | Chăn nuôi lợn trang trại: | 636.4 | CH115N | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn: | 636.4 | H428Đ | 2006 |
Trần, Văn Phùng | Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản: | 636.40824 | K600T | 2005 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | CH115N | 2015 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn nuôi ngan - ngỗng trong gia đình: | 636.5 | H561D | 2005 |
Nguyễn Văn Thanh | Hướng dẫn phòng và điều trị bệnh H5N1 ở gia cầm: | 636.5 | H561D | 2007 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng: | 636.5 | K600T | 2004 |