Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Hoài An | Thực đơn cho trẻ còi xương chậm lớn: | 613.2 | A127H | 2009 |
Lê Tuấn | 303 món ăn bài thuốc: Bài thuốc đông y gia truyền | 613.2 | B100T | 1999 |
Phùng Văn Hòa | Bệnh của thời hiện đại: | 613.2 | B256CT | 2012 |
Nguyễn Văn Tiến | Dinh dưỡng thường thức trong gia đình: | 613.2 | D312D | 2022 |
Trọng Đức | Dinh dưỡng thể thao, sức khoẻ và cuộc sống: | 613.2 | D312DT | 2016 |
Robbins, John | Dứt bệnh nan y: Ung thư, cao huyết áp, tiểu đường: Phương pháp ăn uống để ngăn ngừa và đẩy lùi các bệnh nan y thời đại | 613.2 | D565BN | 2011 |
George Ohsawa | Hướng dẫn thực hành về nền y học trường sinh Viễn Đông: | 613.2 | H561D | 2021 |
Nguyễn Văn Phú | Liệu pháp ăn uống và sức khỏe: | 613.2 | L309PĂ | 2011 |
Ngô Đức Vượng | Minh triết trong ăn uống của phương Đông: | 613.2 | M312TT | 2010 |
Tào Khắc Lan. | Món ăn chữa bệnh: | 613.2 | M430ĂC | 1995 |
Lê Minh | Thức ăn làm thuốc: Phòng và trị bệnh bằng phép an dưỡng sinh | 613.2 | TH552ĂL | 2000 |
Vũ, Huy Ba | Thực dưỡng trường thọ: | 613.2 | TH552DT | 2007 |
| Trà sức khỏe dưỡng sinh: | 613.2 | TR100SK | 2011 |
Bích Ngọc. | Trái cây trị bệnh và tăng cường sức khỏe: | 613.2 | TR103CT | 2007 |
| Hãy ăn tớ đi mà: | 613.20222 | DC.HĂ | 2014 |
| Để sống lâu trăm tuổi /: | 613.20846 | Đ250SL | 2005 |
Georges Ohsawa | Phục hồi sức khoẻ theo phương pháp Ohsawa: (Hỏi và đáp) | 613.26 | PH561P | 2022 |
Thắng Toàn | Tự chữa bệnh bằng Yoga và thực dưỡng: | 613.26 | T550C | 2020 |