|
|
|
|
|
Công nghệ sinh học cho nông dân: . Q.7 | 635.9 | C455N | 2010 | |
Việt Chương | Kỹ thuật trồng - chiết - ghép - giâm cành hoa hồng: | 635.9 | K600T | 2005 |
Quỳnh Liên | Kỹ thuật trồng hoa: | 635.9 | K600T | 2013 |
Trần, Thị Thanh Liêm | Kỹ thuật trồng hoa - cây cảnh tại nhà: | 635.9 | K600TT | 2014 |
Trần, Thị Thanh Liêm | Những cây cảnh có lợi cho sức khỏe con người: | 635.9 | NH556CC | 2014 |
Những phương pháp trồng lan: | 635.9 | NH556P | 2008 | |
Việt Chương | Thú chơi non bộ và kiểng Bonsai: | 635.9 | TH500C | 2003 |
Nguyễn Xuân Linh | Ứng dụng công nghệ trong sản xuất hoa: | 635.9 | Ư556D | 2005 |
Trần Thị Thanh Liêm | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh bằng phương pháp thủy canh: | 635.98 | K600TT | 2014 |