|
|
|
|
|
Đào Trọng Đạt | Bệnh ở lợn nái và lợn con: | 636.4 | B256-Ơ | 1996 |
Phạm Sĩ Lăng | Cẩm nang bệnh lợn: | 636.4 | C120N | 1995 |
Cẩm nang chăn nuôi lợn: | 636.4 | C120N | 2009 | |
Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại: | 636.4 | CH115N | 2002 | |
Nguyễn Thanh Sơn | Chăn nuôi lợn trang trại: | 636.4 | CH115N | 2006 |
Nguyễn Văn Trí | Hỏi đáp về chăn nuôi lợn: | 636.4 | H428Đ | 2006 |
Trần, Văn Phùng | Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản: | 636.40824 | K600T | 2005 |