Có tổng cộng: 20 tên tài liệu. | Bệnh truyền nhiễm, nhiệt đới - Cách chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh: | 616.9 | B256T | 2022 |
Hà sơn | Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun, sán, gián, muỗi: | 616.9 | PH110HV | 2011 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống ký sinh trùng: | 616.9 | PH561P | 2006 |
Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm cảm cúm, tay chân miệng: | 616.9 | PH561PP | 2014 |
Bùi Quý Huy | Sổ tay phòng chống các bệnh từ động vật lây sang người.: | 616.9 | S450TP | 2003 |
Zhishang Mofang | Để có một cơ thể khoẻ mạnh - Phòng ngừa dịch bệnh: | 616.9232 | ZM.DC | 2018 |
Hải Anh | Đại dịch HIV / AIDS và cách phòng chống: | 616.97 | Đ103DH | 2008 |
| Dinh dưỡng thực hành dự phòng một số bệnh không lây nhiễm: | 616.98 | D312D | 2020 |
Lăng Diệu Trinh | Bí quyết điều trị các chứng u bằng Đông Y: | 616.99 | B300QĐ | 2001 |
Kushi, Michio | Dinh dưỡng ngăn ngừa ung thư: | 616.99 | D312DN | 2000 |
Nam Việt | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 | PH110HV | 2011 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư đại tràng: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
Nguyễn Thị Cầm | Phòng tránh - Phát hiện - Điều trị ung thư gan: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư thực quản: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
Mai Khánh Linh | Phòng tránh - Phát hiện - Điều trị ung thư tuyến vú: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
Hà Sơn | Phòng tránh, phát hiện, điều trị các bệnh ung thư thường gặp: | 616.99 | PH431TP | 2012 |
Vũ Khánh Vi | Phòng tránh, phát hiện điều trị ung thư phổi: | 616.99 | PH431TP | 2012 |
Phạm Thị Ngọc Trâm | Phương pháp ăn uống để phòng chống bệnh ung thư của người Nhật: | 616.99 | PH561PĂ | 2004 |
Trần, Văn Kỳ. | Đông y trị ung thư: Những bài thuốc đông y cho mọi nhà | 616.99 | Đ455YT | 2000 |
| Dự phòng và điều trị ung thư bằng chế độ dinh dưỡng: | 616.9940654 | D550P | 2020 |