|
|
|
|
|
Ăn uống trị liệu và mát xa cho người bệnh đái đường: | 616.4 | Ă115UT | 2011 | |
Vũ Bích Nga | Bệnh đái tháo đường thai kỳ: | 616.4 | B256ĐT | 2010 |
Finsand, Mary Jane | Các món ăn cho người bệnh tiểu đường: | 616.4 | C101M | 2000 |
Hà Sơn | Phát hiện và điều trị bệnh thiếu iốt: | 616.4 | PH110HV | 2011 |
Tạ Văn Bình | Phòng và điều trị bệnh đái tháo đường: | 616.4 | PH431VĐ | 2008 |
Thẩm Trĩ Châu | Tự phòng trị bệnh nội tiết: | 616.4 | T550P | 2005 |
Nguyễn Huy Cường | Bệnh bướu cổ: | 616.442 | B256B | 2019 |
Tạ Văn Bình | Phòng và điều trị đái tháo đường: | 616.462 | PH431VĐ | 2015 |