|
|
|
|
|
|
Đỗ Kim Tuyên | Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | C455N | 2008 |
Trần Văn Chính | Giống vật nuôi: | 636.08 | GI-455V | 2011 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600T | 2008 |
Chu Thị Thơm | Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | TH305V | 2006 |
Nguyễn, Văn Trí | Hỏi đáp về thức ăn lợn - trâu bò: | 636.084 | H428Đ | 2006 |
Nguyễn Hữu Ninh | Bệnh sinh sản gia súc: | 636.089 | B256S | 2009 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh truyền lây từ động vật sang người: | 636.089 | B256T | 2012 |